Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 350

 0    50 Fiche    VocApp
скачать mp3 басу ойын өзіңді тексер
 
сұрақ жауап
ejemplo
Bạn có thể đưa ra một ví dụ hay được không?
оқуды бастаңыз
ví dụ
¿Podría dar un buen ejemplo por favor?
agricultor
Tôi phải gặp một người nông dân.
оқуды бастаңыз
nông dân
Me he encontrado con un agricultor.
fama
Nổi tiếng thỉnh thoảng rất phức tạp.
оқуды бастаңыз
danh tiếng
A veces tiene que ser complicado ser famoso.
equipo
Vì công việc bạn phải mang thiết bị này.
оқуды бастаңыз
trang thiết bị
Para el trabajo tienes que llevar un equipo.
empresario
Marx mở công ty doanh nghiệp.
оқуды бастаңыз
doanh nghiệp
Marc abrió la empresa como empresario.
examen
Tôi sẽ không thi trượt kì thi này.
оқуды бастаңыз
bài kiểm tra
No voy a suspender este examen.
entretenimiento
Bạn dành quá nhiều thời gian cho giải trí.
оқуды бастаңыз
giải trí
Pasas demasiado tiempo en el entretenimiento.
+43 Fiche
Сабақ курстың бір бөлігі болып табылады
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(барлығы 1 000 Fiche)

Курсты тегін пайдаланып көріңіз

Пікір қалдыру үшін жүйеге кіру керек.